Có 2 kết quả:
喷气式飞机 pēn qì shì fēi jī ㄆㄣ ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄈㄟ ㄐㄧ • 噴氣式飛機 pēn qì shì fēi jī ㄆㄣ ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄈㄟ ㄐㄧ
pēn qì shì fēi jī ㄆㄣ ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄈㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jet aircraft
Bình luận 0
pēn qì shì fēi jī ㄆㄣ ㄑㄧˋ ㄕˋ ㄈㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
jet aircraft
Bình luận 0